|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dốc đứng
| abrupt; raide; rapide; escarpé; accore | | | Sườn núi dốc đứng | | versant abrupt d'une montagne | | | Cầu thang dốc đứng | | escalier raide; escalier rapide | | | Bờ dốc đứng | | rives escarpées | | | Bờ biển dốc đứng | | côte accore |
|
|
|
|