Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dốc đứng


abrupt; raide; rapide; escarpé; accore
Sườn núi dốc đứng
versant abrupt d'une montagne
Cầu thang dốc đứng
escalier raide; escalier rapide
Bờ dốc đứng
rives escarpées
Bờ biển dốc đứng
côte accore



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.